|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
triệu tập
verb to call, to summon, to convoke
| [triệu tập] | | | to convene; to convoke; to summon; to summons; to subpoena | | | Triệu tập bên bị | | To summon the defendant | | | Triệu tập các nhân chứng | | To subpoena witnesses | | | Triệu tập một cuộc họp bất thường | | To call/summon/convene/convoke an extraordinary meeting |
|
|
|
|